Nghĩa Của Từ Framework - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'freimwə:k/
Thông dụng
Danh từ
Sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
Khung ảnh, khung tranh (nói chung)
Cốt truyện
framework of a novel cốt truyện của một cuốn tiểu thuyếtLớp đá lát thành giếng, sườn đê
(nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
the framework of society cơ cấu xã hộiCấu trúc từ
to return into the framework
hợp nhất, thống nhấtChuyên ngành
Cơ khí & công trình
cốt pha
Toán & tin
khuôn khổ, Chương trình khung
bộ ứng dụng văn phòng đầu tiên để chạy trên các PC của IBM ban đầu theo hệ điều hành MS-DOS.
Xây dựng
công trình khung
Kỹ thuật chung
cơ cấu
kết cấu
kết cấu khung
framework of a building kết cấu khung của một ngôi nhà stable framework kết cấu khung ổn địnhkhung
air-supported framework khung bơm hơi bracing framework khung liên kết bracing framework khung giằng car body framework khung thép thùng xe combined framework khung liên hợp complete framework khung hoàn chỉnh composite framework khung hỗn hợp Directory Authentication Framework (DAF) khung nhận thực thư mục Distribution Application Framework (DAF) khung ứng dụng phân bố DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF) Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC flat framework khung phẳng Framework Agreement hiệp định khung Framework Architecture for Communications Technology (FACT) cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông framework of a building kết cấu khung của một ngôi nhà framework of building khung nhà framework wall tường khung chắn furnace framework khung lò girder-and-stanchion framework hệ khung dầm cột ground framework cốt đất (khung) internal framework khung nội internal framework hệ khung trong longitudinal framework of building khung dọc (của) nhà multitier framework khung nhiều khoang multitier framework khung nhiều tầng Open Media Framework (OMF) khung môi trường mở plane framework hệ khung phẳng plank framework khung ván portable type traveling framework ván khuôn di động kiểu khung cổng prefabricated framework khung lắp ghép regular framework khung đều đặn reinforcing cage supporting framework khung cốt thép chống reinforcing cage supporting framework khung cốt thép mố trụ reinforcing cage supporting framework khung cốt thép trụ rigid framework khung cứng single-tier framework khung một tầng slender framework khung mảnh space framework khung không gian stable framework kết cấu khung ổn định structural framework khung cấu tạo transmitter framework khung máy phát transverse framework of building khung ngang (của) nhà wall framework khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)khung cốt
reinforcing cage supporting framework khung cốt thép chống reinforcing cage supporting framework khung cốt thép mố trụ reinforcing cage supporting framework khung cốt thép trụkhung giàn
khung sườn
wall framework khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)khung, sườn
Giải thích EN: The supporting skeleton of a structure, generally composed of either reinforced concrete, steel, or timber.
Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ.
wall framework khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)khuôn
collapsible framework ván khuôn tháo lắp column framework ván khuôn cột double tier framework ván khuôn leo face framework ván khuôn lát joint framework ván khuôn mạch nối lateral type traveling framework ván khuôn di động dọc biên movable framework ván khuôn di động panel framework ván khuôn tấm lắp ghép portable type traveling framework ván khuôn di động kiểu khung cổng single tier framework ván khuôn nửa trượt sliding framework ván khuôn trượt (đứng) stationary framework ván khuôn cố định submerged framework ván khuôn chìmgiá
giàn
intermediate framework post cột trung gian simple framework giàn hệ tam giác simple framework giàn mạng tam giác space framework kết cấu không gian space framework khung không gian space framework giàn không gian transmitter framework giàn máy phátgiàn mắt cáo
sườn
rigid framework sườn cứng wall framework khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)ván khuôn
collapsible framework ván khuôn tháo lắp column framework ván khuôn cột double tier framework ván khuôn leo face framework ván khuôn lát joint framework ván khuôn mạch nối lateral type traveling framework ván khuôn di động dọc biên movable framework ván khuôn di động panel framework ván khuôn tấm lắp ghép portable type traveling framework ván khuôn di động kiểu khung cổng single tier framework ván khuôn nửa trượt sliding framework ván khuôn trượt (đứng) stationary framework ván khuôn cố định submerged framework ván khuôn chìmCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bare bones * , cage , fabric , frame , frame of reference , groundwork , plan , schema , scheme , shell , skeleton , structure , anatomy , cadre , foundation , gantry , husk , lattice , macrostructure , parameters , parenchyma , pattern , rack , sill , stanchion , stroma , studwork , superstructure , support , system , tenter , trellis , trestle Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Framework »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Chjrjdo, Admin, Đặng Thanh Huy, Perry, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Framework Là Gì Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "framework" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Framework Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Framework - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRAMEWORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Framework Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Framework
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Framework Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Frameworks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Framework | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Framework - Framework Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Đồng Nghĩa Của Framework - Idioms Proverbs
-
Từ: Framework