Từ: Framework
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
-
khung ảnh, khung tranh (nói chung)
-
cốt truyện
framework of a novel
cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
-
lớp đá lát thành giếng, sườn đê
-
(nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
the framework of society
cơ cấu xã hội
Cụm từ/thành ngữ
to return into the framework
hợp nhất, thống nhất
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Framework Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Framework - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "framework" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Framework Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Framework - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRAMEWORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Framework Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Framework
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Framework Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Frameworks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Framework | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Framework - Framework Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Đồng Nghĩa Của Framework - Idioms Proverbs