
Từ điển Anh Việt"framework"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
framework
framework /'freimwə:k/- danh từ
- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
- khung ảnh, khung tranh (nói chung)
- cốt truyện
- framework of a novel: cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
- lớp đá lát thành giếng, sườn đê
- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
- the framework of society: cơ cấu xã hội
- to return into the framework
cơ cấu |
giá |
| battery framework: giá ắcqui |
giàn |
| simple framework: giàn mạng tam giác |
| simple framework: giàn hệ tam giác |
| space framework: giàn không gian |
| transmitter framework: giàn máy phát |
giàn mắt cáo |
kết cấu |
| framework of a building: kết cấu khung của một ngôi nhà |
| rigid framework: kết cấu cứng |
| space framework: kết cấu không gian |
| stable framework: kết cấu khung ổn định |
kết cấu khung |
| framework of a building: kết cấu khung của một ngôi nhà |
| stable framework: kết cấu khung ổn định |
khung |
| air-supported framework: khung bơm hơi |
| bracing framework: khung liên kết |
| bracing framework: khung giằng |
| car body framework: khung thép thùng xe |
| combined framework: khung liên hợp |
| complete framework: khung hoàn chỉnh |
| composite framework: khung hỗn hợp |
| flat framework: khung phẳng |
| framework of a building: kết cấu khung của một ngôi nhà |
| framework of building: khung nhà |
| framework wall: tường khung chắn |
| furnace framework: khung lò |
| girder-and-stanchion framework: hệ khung dầm cột |
| internal framework: hệ khung trong |
| internal framework: khung nội |
| longitudinal framework of building: khung dọc (của) nhà |
| multitier framework: khung nhiều khoang |
| multitier framework: khung nhiều tầng |
| plane framework: hệ khung phẳng |
| plank framework: khung ván |
| portable type traveling framework: ván khuôn di động kiểu khung cổng |
| prefabricated framework: khung lắp ghép |
| regular framework: khung đều đặn |
| reinforcing cage supporting framework: khung cốt thép chống |
| reinforcing cage supporting framework: khung cốt thép mố trụ |
| reinforcing cage supporting framework: khung cốt thép trụ |
| rigid framework: khung cứng |
| single-tier framework: khung một tầng |
| slender framework: khung mảnh |
| space framework: khung không gian |
| stable framework: kết cấu khung ổn định |
| structural framework: khung cấu tạo |
| transmitter framework: khung máy phát |
| transverse framework of building: khung ngang (của) nhà |
| wall framework: khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch) |
khung cốt |
| reinforcing cage supporting framework: khung cốt thép chống |
| reinforcing cage supporting framework: khung cốt thép mố trụ |
| reinforcing cage supporting framework: khung cốt thép trụ |
khung giàn |
khung sườn |
| wall framework: khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch) |
khung, sườn |
| Giải thích EN: The supporting skeleton of a structure, generally composed of either reinforced concrete, steel, or timber. |
| Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ. |
khuôn |
| collapsible framework: ván khuôn tháo lắp |
| column framework: ván khuôn cột |
| double tier framework: ván khuôn leo |
| face framework: ván khuôn lát |
| joint framework: ván khuôn mạch nối |
| lateral type traveling framework: ván khuôn di động dọc biên |
| movable framework: ván khuôn di động |
| panel framework: ván khuôn tấm lắp ghép |
| portable type traveling framework: ván khuôn di động kiểu khung cổng |
| single tier framework: ván khuôn nửa trượt |
| sliding framework: ván khuôn trượt (đứng) |
| stationary framework: ván khuôn cố định |
| submerged framework: ván khuôn chìm |
sườn |
| rigid framework: sườn cứng |
| wall framework: khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch) |
ván khuôn |
| collapsible framework: ván khuôn tháo lắp |
| column framework: ván khuôn cột |
| double tier framework: ván khuôn leo |
| face framework: ván khuôn lát |
| joint framework: ván khuôn mạch nối |
| lateral type traveling framework: ván khuôn di động dọc biên |
| movable framework: ván khuôn di động |
| panel framework: ván khuôn tấm lắp ghép |
| portable type traveling framework: ván khuôn di động kiểu khung cổng |
| single tier framework: ván khuôn nửa trượt |
| sliding framework: ván khuôn trượt (đứng) |
| stationary framework: ván khuôn cố định |
| submerged framework: ván khuôn chìm |
công trình khung |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
cốt pha |
khuôn khổ |
bệ ắcqui |
|
đài móng |
|
trụ của tường đầu hồi |
|
cốt đất (khung) |
|
| intermediate framework post |
cột trung gian |
|
okhung, cơ cấu, kết cấu; lớp đá lót
Xem thêm: model, theoretical account, fabric, frame, framing

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
framework
Từ điển WordNet
n.
- a hypothetical description of a complex entity or process; model, theoretical account
the computer program was based on a model of the circulatory and respiratory systems
- the underlying structure; fabric
restoring the framework of the bombed building
it is part of the fabric of society
- a structure supporting or containing something; frame, framing
Microsoft Computer Dictionary
n. In object-oriented programming, a reusable basic design structure, consisting of abstract and concrete classes, that assists in building applications. See also abstract class, object-oriented programming.English Synonym and Antonym Dictionary
frameworkssyn.: fabric frame framing model theoretical account