Frameworks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ frameworks tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | frameworks (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ frameworksBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
frameworks tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ frameworks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frameworks tiếng Anh nghĩa là gì.
framework /'freimwə:k/* danh từ- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)- khung ảnh, khung tranh (nói chung)- cốt truyện=framework of a novel+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết- lớp đá lát thành giếng, sườn đê- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ=the framework of society+ cơ cấu xã hội!to return into the framework- hợp nhất, thống nhấtframework- (Tech) sườn, khung, lõiframework- hệ dàn
Thuật ngữ liên quan tới frameworks
- whinnied tiếng Anh là gì?
- running stitch tiếng Anh là gì?
- dearest tiếng Anh là gì?
- ac (alternating current) receiver tiếng Anh là gì?
- ah tiếng Anh là gì?
- project tiếng Anh là gì?
- platonum tiếng Anh là gì?
- thinner tiếng Anh là gì?
- shuffled tiếng Anh là gì?
- connexion tiếng Anh là gì?
- Gaussian function tiếng Anh là gì?
- kier tiếng Anh là gì?
- pteryla tiếng Anh là gì?
- hazing tiếng Anh là gì?
- framing error tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của frameworks trong tiếng Anh
frameworks có nghĩa là: framework /'freimwə:k/* danh từ- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)- khung ảnh, khung tranh (nói chung)- cốt truyện=framework of a novel+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết- lớp đá lát thành giếng, sườn đê- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ=the framework of society+ cơ cấu xã hội!to return into the framework- hợp nhất, thống nhấtframework- (Tech) sườn, khung, lõiframework- hệ dàn
Đây là cách dùng frameworks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frameworks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
framework /'freimwə:k/* danh từ- sườn (nhà tiếng Anh là gì? tàu...) tiếng Anh là gì? khung (máy)- khung ảnh tiếng Anh là gì? khung tranh (nói chung)- cốt truyện=framework of a novel+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết- lớp đá lát thành giếng tiếng Anh là gì? sườn đê- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức tiếng Anh là gì? khuôn khổ=the framework of society+ cơ cấu xã hội!to return into the framework- hợp nhất tiếng Anh là gì? thống nhấtframework- (Tech) sườn tiếng Anh là gì? khung tiếng Anh là gì? lõiframework- hệ dàn
Từ khóa » Framework Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Framework - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "framework" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Framework Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Framework - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRAMEWORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Framework Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Framework
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Framework Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Framework | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Framework - Framework Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Đồng Nghĩa Của Framework - Idioms Proverbs
-
Từ: Framework
frameworks (phát âm có thể chưa chuẩn)