Đồng Nghĩa Của Highest - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: highest highest
  • cao nhất; lớn nhất
Từ đồng nghĩa của highest

Tính từ

top utmost topmost premier record ultimate supreme apical best capital chief crown head maximal maximum most paramount preeminent principal superlative tiptop top-notch uppermost zenithal

Danh từ

maximum most

Từ trái nghĩa của highest

highest Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của higher power Từ đồng nghĩa của higher quality Từ đồng nghĩa của higher than Từ đồng nghĩa của higher up Từ đồng nghĩa của higher up Từ đồng nghĩa của highest achievement Từ đồng nghĩa của highest degree Từ đồng nghĩa của highest development Từ đồng nghĩa của high esteem Từ đồng nghĩa của highest endeavor highest 反対 contrario di highest highest 反対 find the height of the buildings with the help of idiom clinometer swag extries? hd=50 feet,1.h=4 feet,temp a=0.33,l of elevation=18 degree An highest synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with highest, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của highest

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Highest Nghĩa Là Gì