Nghĩa Của Từ Highest - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
cao nhất; lớn nhất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớn nhất
greatest common divisor, highest common divisor ước chung lớn nhất highest common factor (HCF) hệ số chung lớn nhất highest discharge lưu lượng lớn nhấtCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
superlative , supreme , maximal , most , top-notch , top , apical , maximum , preeminent , head , capital , chief , paramount , zenithal , crown , best , principal , uppermost , tiptop , loftiest , topmost , upmost , top-drawer Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Highest »Từ điển: Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Highest Nghĩa Là Gì
-
HIGHEST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Highest Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Highest Là Gì, Nghĩa Của Từ Highest | Từ điển Anh - Việt
-
Highest Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Highest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Highest Nghĩa Là Gì?
-
Highest«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
"Highest" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Highest Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Highest: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'highest' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Highest Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Highest And Lowest Prices Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Đồng Nghĩa Của Highest - Idioms Proverbs