Highest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ highest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm highest tiếng Anh highest (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ highest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

highest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ highest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ highest tiếng Anh nghĩa là gì.

highest- cao nhất; lớn nhấthigh /hai/* tính từ- cao=high mountain+ núi cao=high flight+ sự bay cao=high price+ giá cao=high speed+ tốc độ cao=high voice+ giọng cao=to have a high opinion of+ đánh giá cao- cao giá, đắt=corn is high+ lúa gạo đắt- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên=high road+ đường cái=high crime+ trọng tội, tội lớn=High Court+ toà án tối cao=high antiquity+ thượng cổ=higher mathematics+ toán cao cấp=the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên=the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên- cao quý, cao thượng, cao cả=high thoughts+ tư tưởng cao cả- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ=high wind+ gió mạnh=high fever+ sốt dữ dội, sốt cao=high words+ lời nói nặng- sang trọng, xa hoa=high living+ lối sống sang trọng xa hoa=high feeding+ sự ăn uống sang trọng- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch=high look+ vẻ kiêu kỳ=high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm=in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn=high spirit+ tinh thần dũng cảm- cực đoan=a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)- hơi có mùi (thối), hơi ôi=high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi=high meat+ thịt hơi ôi- đúng giữa; đến lúc=high noon+ đúng giữa trưa=high summer+ đúng giữa mùa hạ=it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say!to mount (be on, get on, ride) the high horse- (xem) horse!high and dry- bị mắc cạn (tàu thuỷ)- (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)!on the high ropes- (xem) rope!the Most High- Thượng đế!with a high hand- (xem) hand* phó từ- cao, ở mức độ cao=to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời=to sing high+ hát cao giọng=prices run high+ giá cả lên cao- lớn=to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ=the wind blows high+ gió thổi mạnh=words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ- sang trọng, xa hoa=to live high+ sống sang trọng xa hoa* danh từ- độ cao; điểm cao- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)- nơi cao, trời cao=on high+ ở trên cao, ở trên trờihigh- cao

Thuật ngữ liên quan tới highest

  • seasick tiếng Anh là gì?
  • ergodic theorem tiếng Anh là gì?
  • curatrix tiếng Anh là gì?
  • cheapener tiếng Anh là gì?
  • luddite tiếng Anh là gì?
  • fibrillary tiếng Anh là gì?
  • calamitously tiếng Anh là gì?
  • peculate tiếng Anh là gì?
  • ladies' man tiếng Anh là gì?
  • scabs tiếng Anh là gì?
  • pew-rent tiếng Anh là gì?
  • willful tiếng Anh là gì?
  • smartened tiếng Anh là gì?
  • evenfall tiếng Anh là gì?
  • Corset tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của highest trong tiếng Anh

highest có nghĩa là: highest- cao nhất; lớn nhấthigh /hai/* tính từ- cao=high mountain+ núi cao=high flight+ sự bay cao=high price+ giá cao=high speed+ tốc độ cao=high voice+ giọng cao=to have a high opinion of+ đánh giá cao- cao giá, đắt=corn is high+ lúa gạo đắt- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên=high road+ đường cái=high crime+ trọng tội, tội lớn=High Court+ toà án tối cao=high antiquity+ thượng cổ=higher mathematics+ toán cao cấp=the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên=the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên- cao quý, cao thượng, cao cả=high thoughts+ tư tưởng cao cả- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ=high wind+ gió mạnh=high fever+ sốt dữ dội, sốt cao=high words+ lời nói nặng- sang trọng, xa hoa=high living+ lối sống sang trọng xa hoa=high feeding+ sự ăn uống sang trọng- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch=high look+ vẻ kiêu kỳ=high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm=in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn=high spirit+ tinh thần dũng cảm- cực đoan=a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)- hơi có mùi (thối), hơi ôi=high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi=high meat+ thịt hơi ôi- đúng giữa; đến lúc=high noon+ đúng giữa trưa=high summer+ đúng giữa mùa hạ=it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say!to mount (be on, get on, ride) the high horse- (xem) horse!high and dry- bị mắc cạn (tàu thuỷ)- (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)!on the high ropes- (xem) rope!the Most High- Thượng đế!with a high hand- (xem) hand* phó từ- cao, ở mức độ cao=to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời=to sing high+ hát cao giọng=prices run high+ giá cả lên cao- lớn=to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ=the wind blows high+ gió thổi mạnh=words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ- sang trọng, xa hoa=to live high+ sống sang trọng xa hoa* danh từ- độ cao; điểm cao- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)- nơi cao, trời cao=on high+ ở trên cao, ở trên trờihigh- cao

Đây là cách dùng highest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ highest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

highest- cao nhất tiếng Anh là gì? lớn nhấthigh /hai/* tính từ- cao=high mountain+ núi cao=high flight+ sự bay cao=high price+ giá cao=high speed+ tốc độ cao=high voice+ giọng cao=to have a high opinion of+ đánh giá cao- cao giá tiếng Anh là gì? đắt=corn is high+ lúa gạo đắt- lớn tiếng Anh là gì? trọng tiếng Anh là gì? tối cao tiếng Anh là gì? cao cấp tiếng Anh là gì? thượng tiếng Anh là gì? trên=high road+ đường cái=high crime+ trọng tội tiếng Anh là gì? tội lớn=High Court+ toà án tối cao=high antiquity+ thượng cổ=higher mathematics+ toán cao cấp=the higher classes+ tầng lớp thượng lưu tiếng Anh là gì? tầng lớp trên=the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên- cao quý tiếng Anh là gì? cao thượng tiếng Anh là gì? cao cả=high thoughts+ tư tưởng cao cả- mạnh tiếng Anh là gì? dữ dội tiếng Anh là gì? mãnh liệt tiếng Anh là gì? giận dữ=high wind+ gió mạnh=high fever+ sốt dữ dội tiếng Anh là gì? sốt cao=high words+ lời nói nặng- sang trọng tiếng Anh là gì? xa hoa=high living+ lối sống sang trọng xa hoa=high feeding+ sự ăn uống sang trọng- kiêu kỳ tiếng Anh là gì? kiêu căng tiếng Anh là gì? hách dịch=high look+ vẻ kiêu kỳ=high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo- vui vẻ phấn khởi tiếng Anh là gì? hăng hái tiếng Anh là gì? dũng cảm=in high spirits+ vui vẻ phấn khới tiếng Anh là gì? phấn chấn=high spirit+ tinh thần dũng cảm- cực đoan=a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)- hơi có mùi (thối) tiếng Anh là gì? hơi ôi=high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi=high meat+ thịt hơi ôi- đúng giữa tiếng Anh là gì? đến lúc=high noon+ đúng giữa trưa=high summer+ đúng giữa mùa hạ=it's high time to go+ đã đến lúc phải đi tiếng Anh là gì? không thì muộn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say!to mount (be on tiếng Anh là gì? get on tiếng Anh là gì? ride) the high horse- (xem) horse!high and dry- bị mắc cạn (tàu thuỷ)- (nghĩa bóng) xa rời thực tế tiếng Anh là gì? không biết gì đến việc xung quanh (người)!on the high ropes- (xem) rope!the Most High- Thượng đế!with a high hand- (xem) hand* phó từ- cao tiếng Anh là gì? ở mức độ cao=to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời=to sing high+ hát cao giọng=prices run high+ giá cả lên cao- lớn=to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn tiếng Anh là gì? đánh những quân bài cao- mạnh mẽ tiếng Anh là gì? dữ dội tiếng Anh là gì? mãnh liệt tiếng Anh là gì? giận dữ=the wind blows high+ gió thổi mạnh=words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ- sang trọng tiếng Anh là gì? xa hoa=to live high+ sống sang trọng xa hoa* danh từ- độ cao tiếng Anh là gì? điểm cao- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)- nơi cao tiếng Anh là gì? trời cao=on high+ ở trên cao tiếng Anh là gì? ở trên trờihigh- cao

Từ khóa » Highest Nghĩa Là Gì