Highest Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng highest
highest
Phát âm
Ý nghĩa
cao nhất; lớn nhất
← Xem thêm từ higher-up Xem thêm từ highflown →Các câu ví dụ:
1. According to the 2019 census, the delta had the highest emigration rate among the country's six distinct regions.
Nghĩa của câu:Theo điều tra dân số năm 2019, vùng đồng bằng có tỷ lệ di cư cao nhất trong số sáu vùng riêng biệt của đất nước.
Xem thêm →2. Another volcano, Mount Sinabung on Sumatra Island, has been active and at the highest alert level since 2013.
Nghĩa của câu:Một ngọn núi lửa khác, núi Sinabung trên đảo Sumatra, đã hoạt động và ở mức báo động cao nhất kể từ năm 2013.
Xem thêm →3. Binh Chanh District recorded the highest subsidence of 309mm during that time.
Nghĩa của câu:Huyện Bình Chánh ghi nhận mức sụt lún cao nhất là 309mm trong thời gian đó.
Xem thêm →4. The June 5 opening of a 2,000-square-meter store, the brand’s fourth in the country, will happen in Landmark 81, Vietnam’s highest building.
Nghĩa của câu:Ngày 5/6, sự kiện khai trương cửa hàng rộng 2.000m2, cửa hàng thứ tư của thương hiệu trên cả nước, sẽ diễn ra tại Landmark 81, tòa nhà cao nhất Việt Nam.
Xem thêm →5. "We are delighted and proud to be named the winner by World Luxury Spa Awards, a prestigious award in the spa industry, with the highest quality evaluation system," said Juan Losada, general manager of InterContinental Danang Sun Peninsula Resort.
Nghĩa của câu:Ông Juan Losada, Tổng giám đốc InterContinental Danang Sun Peninsula Resort, cho biết: “Chúng tôi rất vui và tự hào khi được vinh danh là người chiến thắng bởi World Luxury Spa Awards, một giải thưởng uy tín trong ngành spa với hệ thống đánh giá chất lượng cao nhất.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về highestTừ vựng liên quan
est h he hest hi high stLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Highest Nghĩa Là Gì
-
HIGHEST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Highest - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Highest Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Highest Là Gì, Nghĩa Của Từ Highest | Từ điển Anh - Việt
-
Highest Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Highest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Highest Nghĩa Là Gì?
-
Highest«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
"Highest" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Highest: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'highest' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Highest Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Highest And Lowest Prices Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Đồng Nghĩa Của Highest - Idioms Proverbs