Đồng Nghĩa Của Market Share - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: Market share Market share
  • (Econ) Thị phần
      + Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa của market share

Danh từ

readership

Từ trái nghĩa của market share

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của marketization Từ đồng nghĩa của market leader Từ đồng nghĩa của marketplace Từ đồng nghĩa của market price Từ đồng nghĩa của market research Từ đồng nghĩa của market researcher Từ đồng nghĩa của market square Từ đồng nghĩa của market survey Từ đồng nghĩa của mark; flaw Từ đồng nghĩa của markhor Từ đồng nghĩa của marking từ đồng nghĩa vời market shares An market share synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with market share, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của market share

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Market Share