Market Share Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ Market share tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | Market share (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Market shareBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Market share tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Market share trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Market share tiếng Anh nghĩa là gì.
Market share- (Econ) Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
Thuật ngữ liên quan tới Market share
- acaulose tiếng Anh là gì?
- diffract tiếng Anh là gì?
- subequal tiếng Anh là gì?
- recross tiếng Anh là gì?
- crumblier tiếng Anh là gì?
- latter tiếng Anh là gì?
- counterpoised tiếng Anh là gì?
- insipidly tiếng Anh là gì?
- sonorous tiếng Anh là gì?
- dulls tiếng Anh là gì?
- subequilateral tiếng Anh là gì?
- valuers tiếng Anh là gì?
- scabby tiếng Anh là gì?
- undeadly tiếng Anh là gì?
- pleiophyllous tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Market share trong tiếng Anh
Market share có nghĩa là: Market share- (Econ) Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
Đây là cách dùng Market share tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Market share tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Market share- (Econ) Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Market Share
-
Đồng Nghĩa Của Market Share - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Market Shares - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Market Share Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Market Share | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
Đồng Nghĩa Của Market Share
-
Nghĩa Của Từ Market Share - Từ điển Anh - Việt
-
MARKET SHARE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'market Share' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Market Share Là Gì? Thông Tin Cơ Bản Cần Biết Về Thị Phần
-
Nghĩa Của Từ Market Share Là Gì
-
Market Share Là Gì? A-Z Kiến Thức Về Market Share - Tino Group
-
Thị Phần – Wikipedia Tiếng Việt
-
Market Share - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Market Share / Thị Phần - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi