Đồng Nghĩa Của Market Share

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: Market share Market share
  • (Econ) Thị phần
      + Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
Đồng nghĩa của market share

Alternative for market share

Market share
  • (Econ) Thị phần
      + Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.

Danh từ

Percentage of some market held by a company usage share

Danh từ

Market share market penetration market development

Danh từ

The collected readers of a publication readership distribution audience circulation niche currency sales sales figures

Danh từ

The clientele of, or the act of regularly dealing with, a business custom customers clientele buyers clients consumers purchasers business patronage patrons shoppers clientage emptors market punters trade vendees clientry regulars support client base buying of goods following public frequenters users habitués audience constituency cortege dependents commerce shopping buying trading purchasing trafficking traffic markets publics end users guests accounts prospects investors visitors bargain hunters walk-ins enjoyers procurers purchasing agents browsers window-shoppers applicants patients wards payers obtainers viewers followings audiences listeners bums on seats shopaholics suckers representatives players sellees participants takers endorsers accepters embracers adopters supporters panderers bawds pimps fancy men panders cadets madams whoremasters

Từ gần nghĩa

market shares market society markets overseas marketspace marketspaces market square markets for markets at markets abroad markets market risks market risk

Trái nghĩa của market share

An market share synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with market share, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của market share

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Market Share