Drink - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: drĭngk, IPA(ghi chú):/dɹɪŋk/, [d̠ɹ̠˔ʷɪŋk]
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɪŋk
Danh từ
drink /ˈdrɪŋk/
- Đồ uống, thức uống. solf drinks — đồ uống nhẹ (không có chất rượu) strong drinks — rượu mạnh
- Rượu mạnh ((cũng) strong drink).
- Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). to have a drink — uống một cốc (rượu...) to stand drinks round — thết một chầu uống (rượu...)
- Thói rượu chè, thói nghiện rượu. to be on the drink — rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ to take to drink — nhiễm thói rượu chè to be in drink — say rượu
- (Hàng không) , (từ lóng) biển.
Ngoại động từ
drink ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken /ˈdrɪŋk/
- Uống (rượu, nước... ). to drink the waters — uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)
- Uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng. he has drunk two cups of tea — anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà to drink the cup of joy — tận hưởng niềm vui to drink the cup of pain — chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn
- Uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền... ). to drink one's wages — uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương
- Uống cho đến nỗi. to drink oneself drunk — uống say luý tuý to drink oneself to dealth — uống nhiều quá đến chết mất to drink oneself into debt — uống cho đến mang công mắc nợ
- Nâng cốc chúc. to drink someone's health — nâng cốc chúc sức khoẻ ai to drink success to someone — uống chúc mừng ai thành công
- (Thường + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm... ).
Nội động từ
drink nội động từ /ˈdrɪŋk/
- Uống.
- (+ to) Nâng cốc chúc. to drink to somebody — nâng cốc chúc sức khoẻ ai
- Uống rượu, uống say, nghiện rượu. to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish — uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm
Thành ngữ
- to drink away:
- Rượu chè mất hết (lý trí... ).
- Uống cho quên hết (nỗi sầu... ).
- to drink [someone] down: Uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa).
- to drink in:
- Hút vào, thấm vào.
- Nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa.
- (Thông tục) Nốc (rượu) vào.
- to drink off; to drink up: Uống một hơi, nốc thẳng một hơi.
- to drink confusion to somebody: Xem Confusion
- to drink someone under the table: Uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “drink”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋk
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋk/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Drinking
-
DRINKING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DRINKING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Drink - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "drinking" - Là Gì?
-
'drinking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Drinks | Vietnamese Translation
-
Drinking - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Tra Từ Drink - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drink' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Chia động Từ Drink Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Nghĩa Của Từ Drinking-water - Drinking-water Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Drink Trong Câu Tiếng Anh
-
Drinking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DRINKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex