DRINKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DRINKING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['driŋkiŋ]Động từDanh từdrinking
['driŋkiŋ] uống
drinktakepotableintakedietingestionrượu
alcoholwineliquordrinkboozenhậu
drinkalcoholĐộng từ liên hợp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Uống đi từng giọt.Fifty-eight for drinking on the beach.
Ăn tối trên bãi biển.Drinking to the future?
Say đến tương lai?And accidentally drinking too much.
Vô tình uống đến quá nhiều.Drinking but will keep.
Say nhưng vẫn uống. Mọi người cũng dịch drinkingcoffee
aredrinking
drinkingtea
drinkingenough
drinkingit
drinkingbeer
It's my last night drinking.
Đây là đêm say xỉn cuối cùng của tôi.Drinking in the victory.
Say trong chiến thắng.No more drinking, thank you.
Tôi không uống thêm nữa đâu, cám ơn.Drinking is hard to avoid.
Say rượu là điều khó tránh khỏi.You can stop drinking and find peace.
Anh đừng uống nữa đi tìm Hòa Bình đi.whendrinking
avoiddrinking
isdrinking
drinkingmilk
Drinking cold water affects throat.
Uống đồ lạnh khiến cổ họng.Glad your friend's baby is drinking Friso Gold.
Như bé nhà tôi đang uống Friso Gold.Keep drinking and being civil!
Uống đi và hãy làm người!Drinking made me feel a little better.
Anh uống vào sẽ thấy khá hơn một chút.They might have been drinking and didn't know what they were doing.
Có lẽ anh đã say và không biết mình làm gì.Drinking more than you planned.
Bạn đã uống nhiều hơn bạn dự định.I tell you, drinking will not affect him.".
Chị nói:“ Uống đi sẽ không bị hành đau.”.Drinking more than you intended.
Bạn đã uống nhiều hơn bạn dự định.I like drinking straight from the bottle.
Tôi thích ăn trực tiếp từ trong lọ.Drinking more than you intended to.
Bạn đã uống nhiều hơn bạn dự định.Will drinking too much make me age faster?
Ăn quá mặn liệu có làm chúng ta già đi nhanh hơn?Drinking much more than you planned.
Bạn đã uống nhiều hơn bạn dự định.Animals drinking from contaminated sources of water.
Ăn động vật có vẩy từ nguồn nước ô nhiễm.Drinking it somehow makes you more thirsty.
Uống vào càng làm họ cảm thấy khát hơn.Also, drinking in public is not allowed.
Say rượu ở nơi công cộng cũng không được phép xảy ra.Drinking it is a completely different story.
Nhịn uống lại là một câu chuyện hoàn toàn khác.Avoid drinking coffee because it will make you feel nervous.
Đừng uống café bởi nó sẽ khiến bạn cảm thấy bồn chồn hơn.Drinking this will make you feel a lot better.
Uống đồ uống này sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn nhiều.Drinking alcohol is also good for people who are eager to eat less.
Uống đồ uống có cồn cũng tốt với người đang muốn ăn ít đi.Drinking apple juice will not bring about the same health benefits.
Ăn bơ đậu phộng lại không mang đến những lợi ích sức khỏe tương tự.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 25716, Thời gian: 0.0402 ![]()
![]()
drinkersdrinking a beer

Tiếng anh-Tiếng việt
drinking English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Drinking trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
drinking coffeeuống cà phêuống cafeuống caféuống tràly cà phêare drinkingđang uốnguốngsaydrinking teauống tràdrinking enoughuống đủdrinking ituống nódrinking beeruống biarượu biawhen drinkingkhi uốngnếu bạn uốngavoid drinkingtránh uốngis drinkingđang uốnglà uốngđược uốnguống rượulà nhậudrinking milkuống sữawere drinkinguốnguống rượuđang uống rượunhậudrinking habitsthói quen uốngstarted drinkingbắt đầu uốngbắt đầu uống rượutry drinkinghãy thử uốnghãy cố gắng uốngexcessive drinkinguống rượu quá mứcuống quá nhiềuuống rượu quá nhiềuDrinking trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - beber
- Người pháp - boire
- Người đan mạch - drikke
- Tiếng đức - trinken
- Thụy điển - druckit
- Na uy - drikke
- Hà lan - drinken
- Tiếng ả rập - يشرب
- Hàn quốc - 마시는
- Tiếng nhật - 飲み
- Kazakhstan - ішу
- Tiếng slovenian - piti
- Ukraina - пити
- Tiếng do thái - שתייה
- Người hy lạp - πίνοντας
- Người hungary - inni
- Người serbian - pio
- Tiếng slovak - piť
- Người ăn chay trường - пие
- Urdu - پینے
- Tiếng rumani - băut
- Người trung quốc - 饮用
- Malayalam - കുടിക്കുന്നത്
- Marathi - पिणे
- Telugu - తాగడం
- Tamil - குடி
- Tiếng tagalog - uminom
- Tiếng bengali - পানে
- Tiếng mã lai - minum
- Thái - ดื่ม
- Thổ nhĩ kỳ - içmeye
- Tiếng hindi - पिएं
- Đánh bóng - pić
- Bồ đào nha - beber
- Tiếng latinh - bibere
- Người ý - bere
- Tiếng phần lan - juonut
- Tiếng croatia - piti
- Tiếng indonesia - minum
- Séc - pít
- Tiếng nga - пить
Từ đồng nghĩa của Drinking
drinkTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Drinking
-
DRINKING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DRINKING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Drink - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "drinking" - Là Gì?
-
'drinking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Drinks | Vietnamese Translation
-
Drink - Wiktionary Tiếng Việt
-
Drinking - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Tra Từ Drink - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drink' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Chia động Từ Drink Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Nghĩa Của Từ Drinking-water - Drinking-water Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Drink Trong Câu Tiếng Anh
-
Drinking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt