Drinking - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "drinking" thành Tiếng Việt

rượu chè, uống là các bản dịch hàng đầu của "drinking" thành Tiếng Việt.

drinking noun verb ngữ pháp

Present participle of drink. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • rượu chè

    noun

    Thomas and Doris had been married for over 30 years when Thomas started to drink heavily.

    Thomas và Doris lấy nhau được hơn 30 năm thì Thomas đâm ra rượu chè be bét.

    GlosbeMT_RnD
  • uống

    noun

    Before going home, I have a few drinks to relax.

    Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.

    GlosbeResearch
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " drinking " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "drinking" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • drinking one's glass dry nâng ly
  • drinking-water nước uống
  • soy drink sữa đậu nành
  • have a drink giải khát
  • drink-offering sự rảy rượu · sự vấy rượu
  • drink together hội ẩm
  • drinking water Nước uống · nước uống
  • drinking glass Danh sách đồ thủy tinh
xem thêm (+21) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "drinking" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Drinking