Nghĩa Của Từ : Drinks | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: drinks Best translation match:
English Vietnamese
drinks * tính từ - liên quan đến rượu = a drinks cupboard+một tủ đựng rượu
Probably related with:
English Vietnamese
drinks bia ; chai ; chúc ; các thức uống ; có uống rượu ; gọi đồ uống ; hai ly ; hàng mời ; kèm đồ uống ; kèm đồ ; loại thức uống ; loại đồ uống ; ly nữa ; ly ; mang đồ uống theo mình ; mang đồ uống theo ; mà ; nghiện ngập ; nâng ly ; nước uống ; nước ; quán bar ; rượu ; rượu đi ; thức uống ; tôi uô ́ ng ; uô ; uô ́ ; uống mà ; uống nhỉ ; uống nào ; uống nước ; uống rượu ; uống vào ; uống ; uống đi ; uống được ; ve ̉ nhe ; vào ; đi nhé ; đi uống ; được uống rượu ; đều uống ; đồ uống ;
drinks bia ; chai ; chúc ; các thức uống ; có uống rượu ; gọi đồ uống ; hai ly ; hàng mời ; kèm đồ uống ; kèm đồ ; loại thức uống ; loại đồ uống ; ly nữa ; ly ; mang đồ uống theo mình ; mang đồ uống theo ; mà ; nghiện ngập ; nhe ; nâng ly ; nước uống ; nước ; quán bar ; rượu ; rượu đi ; thức uống ; tôi uô ́ ng ; uô ; uô ́ ; uống mà ; uống nhỉ ; uống nào ; uống nước ; uống rượu ; uống vào ; uống ; uống đi ; uống được ; ve ̉ nhe ; đi nhé ; đi uống ; đều uống ; đồ uống ;
May related with:
English Vietnamese
drink-offering * danh từ - sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong lúc cúng tế)
drinking * danh từ - sự uống rượu
drinks * tính từ - liên quan đến rượu = a drinks cupboard+một tủ đựng rượu
long drink * danh từ - lượng thức uống rót đầy một cốc
soft-drink * danh từ - nước uống ngọt không có rượu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Drinking