Educate - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ educate rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ educate ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: EDUCATE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to educate | educating | educated |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | educate | educate | educates | educate | educate | educate |
Hiện tại tiếp diễn | am educating | are educating | is educating | are educating | are educating | are educating |
Quá khứ đơn | educated | educated | educated | educated | educated | educated |
Quá khứ tiếp diễn | was educating | were educating | was educating | were educating | were educating | were educating |
Hiện tại hoàn thành | have educated | have educated | has educated | have educated | have educated | have educated |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been educating | have been educating | has been educating | have been educating | have been educating | have been educating |
Quá khứ hoàn thành | had educated | had educated | had educated | had educated | had educated | had educated |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been educating | had been educating | had been educating | had been educating | had been educating | had been educating |
Tương Lai | will educate | will educate | will educate | will educate | will educate | will educate |
TL Tiếp Diễn | will be educating | will be educating | will be educating | will be educating | will be educating | will be educating |
Tương Lai hoàn thành | will have educated | will have educated | will have educated | will have educated | will have educated | will have educated |
TL HT Tiếp Diễn | will have been educating | will have been educating | will have been educating | will have been educating | will have been educating | will have been educating |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would educate | would educate | would educate | would educate | would educate | would educate |
Conditional Perfect | would have educated | would have educated | would have educated | would have educated | would have educated | would have educated |
Conditional Present Progressive | would be educating | would be educating | would be educating | would be educating | would be educating | would be educating |
Conditional Perfect Progressive | would have been educating | would have been educating | would have been educating | would have been educating | would have been educating | would have been educating |
Present Subjunctive | educate | educate | educate | educate | educate | educate |
Past Subjunctive | educated | educated | educated | educated | educated | educated |
Past Perfect Subjunctive | had educated | had educated | had educated | had educated | had educated | had educated |
Imperative | educate | Let′s educate | educate |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Scrap April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Diminish
April 17, 2015Tilt
April 17, 2015Word
April 17, 2015Blind
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Từ Educate Chia Hiện Tại đơn
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Educating - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Educate" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Bài Tập Chia động Từ Thì Hiện Tại đơn Chi Tiết Nhất - Có đáp án - Bhiu
-
Trọn Bộ Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Từ Cơ Bản đến Nâng Cao (đáp án Chi ...
-
5 Tiêu Chí Phân Biệt Thì Hiện Tại đơn Và Tiếp Diễn Trong 10 Phút - Monkey
-
Cách Chia động Từ Của Thì Hiện Tại đơn - Hoc24
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Go Chia ở Thì Hiện Tại đơn 2022
-
Infinitive Là Gì? Cách Dùng Infinitive Trong Tiếng Anh - ACET
-
Thì Hiện Tại đơn Giản | EF | Du Học Việt Nam
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Có ĐÁP ÁN Chi Tiết! | Anhngumshoa ...
-
Thì Quá Khứ (simple Past) Trong Tiếng Anh