Educating - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]educating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của educate.
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Từ Educate Chia Hiện Tại đơn
-
Educate - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Educate" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Bài Tập Chia động Từ Thì Hiện Tại đơn Chi Tiết Nhất - Có đáp án - Bhiu
-
Trọn Bộ Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Từ Cơ Bản đến Nâng Cao (đáp án Chi ...
-
5 Tiêu Chí Phân Biệt Thì Hiện Tại đơn Và Tiếp Diễn Trong 10 Phút - Monkey
-
Cách Chia động Từ Của Thì Hiện Tại đơn - Hoc24
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Go Chia ở Thì Hiện Tại đơn 2022
-
Infinitive Là Gì? Cách Dùng Infinitive Trong Tiếng Anh - ACET
-
Thì Hiện Tại đơn Giản | EF | Du Học Việt Nam
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Có ĐÁP ÁN Chi Tiết! | Anhngumshoa ...
-
Thì Quá Khứ (simple Past) Trong Tiếng Anh