Infinitive Là Gì? Cách Dùng Infinitive Trong Tiếng Anh - ACET
Có thể bạn quan tâm
1. Khái niệm của Infinitive
Động từ nguyên mẫu (infinitive) dùng để chỉ tất cả động từ tiếng Anh ở thì hiện tại đơn.
– Từ ví dụ: send, eat, like, drink,…
2. Cấu trúc của Infinitive
Động từ nguyên mẫu được chia thành 2 dạng: động từ có “to” và động từ không có “to”
– Câu ví dụ: I want to eat bread ➔ Đây là động từ có “to”
– Câu ví dụ: I must wash dishes ➔ Đây là động từ không có “to”
Lưu ý: “to” trong trường hợp này không phải là giới từ mà là dạng của động từ nguyên mẫu. Động từ nguyên mẫu là động từ không giới hạn, và nó không đóng vai trò làm động từ chính trong câu
3. Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive)
a. Làm chủ ngữ
– Câu ví dụ: To dance was her interested
b. Làm danh từ
– Câu ví dụ: She likes to swim ⇔ She likes swimming
c. Làm tính từ
Tính từ là những từ bổ ngữ cho danh từ (màu sắc, kiểu dáng, chất lượng,…)
– Câu ví dụ: Give me an ornament to polish
➔ “to polish” bổ nghĩa cho danh từ “ornament” nên “to polish” là tính từ
d. Làm trạng từ
Trạng từ luôn bổ nghĩa cho động từ và nó cho chúng ta biết các thông tin: when, where, how, in what manner, to what extent của hành động
– Câu ví dụ: The officer returned to help
➔ “to help” bổ nghĩa cho động từ “returned” nên “to help” là một trạng từ
4. Dấu hiệu nhận biết khi nào cần dùng động từ nguyên mẫu có “to” (hay còn gọi là to + Verb hoặc to infinitive)
a. Những động từ được theo sau trực tiếp bởi to + Verb:
agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want,…
– Câu ví dụ: She volunteered to help the disabled
b. Công thức cần dùng to + Verb:
Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
– Câu ví dụ: He discovered how to open the safeNhững động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder,…
c. Công thức cần dùng to + verb
Verb + Object + to V
– Câu ví dụ: These glasses will enable you to see in the darkNhững động từ sử dụng công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
5. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả Gerund và Infinitive
-Stop
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
– Câu ví dụ: He was tired so he stopped to smoke
-Remember
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
– Câu ví dụ: I regret to inform you that the train was cancelled
-Try
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
– Câu ví dụ: I tried to pass the exam
-Like
Like to do: muốn làm gì, cần làm gì
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức
– Câu ví dụ: I want to have this job. I like to learn English
-Prefer
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
– Câu ví dụ: I prefer to drive rather than travel by train
-Mean
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì
– Câu ví dụ: He doesn’t mean to prevent you from doing that.
-Need
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì
– Câu ví dụ: I need to go to school today
-Used to/ Get used to
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
– Câu ví dụ: I used to get up early when I was young
-Advise/ Allow/ Permit/ Recommend
Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.
– Câu ví dụ: He advised me to apply at once
-See/ Hear/ Smell/ Feel/ Notice/ Watch
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
– Câu ví dụ: I see him to pass my house
-Chance, Opportunity
Chance + of + V-ing
Chance + to-V
-Sorry
Sorry + for + V-ing: Xin lỗi về điều đã làm
Sorry + to V: xin lỗi điều gì dự định làm
– Câu ví dụ: I’m sorry to ringing too late last night
-Interest
Interest + V-ing: đề cập đến điều gì xảy ra
Interest + to V: đề cập đến điều gì đã xảy ra
– Câu ví dụ: I’m interested to meet you today
-Go on
Go on + V-ing: tiếp tục những việc đang / đã đang làm
Go on + to V: đổi việc này sang việc khác
– Câu ví dụ: He was sleeping and he woke up when the teacher called him but he went on to talk to the girl beside him
6. Cách dùng động từ nguyên mẫu không có “to” (infinitive)
Infinitive được dùng làm động từ trong câu hỏi, câu khẳng định, câu phủ định ở thì hiện tại đơn.
– Câu ví dụ: I play football
7. Bài tập dạng Infinitive
Chia động từ trong ngoặc:
- He agreed _____ (buy) a new car.
- The question is easy _____ (answer).
- The man asked me how _____ (get) to the airport.
- We decided _____ (run) through the forest.
- The teacher expected Sarah _____ (study) hard.
- I learned _____ (ride) the bike at the age of 5
- I _____ (play) football
- She _____ (like) swimming
- He _____ (eat) chicken
- Morgan _____ (love) Tony Stark 3000
8. Đáp án bài tập Infinitive
- to buy
- to answer
- to get
- to run
- to study
- to ride
- play
- likes
- eats
- loves
Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh
Động từ nguyên mẫu là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Đây là kiến thức đầu tiên để xây dựng vững chắc nền tảng tiếng Anh của bạn.
Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về Infinitive (Động từ nguyên mẫu).
Trong tiếng Anh, ngoài Infinitive (Động từ nguyên mẫu) còn có Gerund (Danh động từ)
Đôi khi bạn sẽ cảm thấy bối rối, khó phân biệt giữa Infinitive và Gerund. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.
Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET.
Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c
Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:
1. Anh ngữ học thuật (Academic English)
Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học.
Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…
Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.
Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc.
2.Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)
Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).
Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.
Tại sao nên chọn ACET?
- 20 năm kinh nghiệm đào tạo độc quyền về Anh ngữ Học thuật theo tiêu chuẩn Úc
- Giáo trình Anh ngữ học thuật độc quyền được thiết kế và cập nhật bởi Học viện Ngôn ngữ UTS Insearch – Trường đại học Công nghệ Sydney
- Trực thuộc tổ chức giáo dục quốc tế IDP Education – nhà đồng sở hữu kỳ thi IELTS
- 80% học viên đạt IELTS 6.0+ trở lên
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA,…) có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ và luyện thi IELTS
- Cơ hội nhận được học bổng và lộ trình chuyển tiếp tới 63 trường đại học hàng đầu Anh – Úc – Mỹ – New Zealand – Singapore
ACET – Australian Centre for Education and Training
Từ khóa » Từ Educate Chia Hiện Tại đơn
-
Educate - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Educating - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Educate" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Bài Tập Chia động Từ Thì Hiện Tại đơn Chi Tiết Nhất - Có đáp án - Bhiu
-
Trọn Bộ Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Từ Cơ Bản đến Nâng Cao (đáp án Chi ...
-
5 Tiêu Chí Phân Biệt Thì Hiện Tại đơn Và Tiếp Diễn Trong 10 Phút - Monkey
-
Cách Chia động Từ Của Thì Hiện Tại đơn - Hoc24
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Go Chia ở Thì Hiện Tại đơn 2022
-
Thì Hiện Tại đơn Giản | EF | Du Học Việt Nam
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Có ĐÁP ÁN Chi Tiết! | Anhngumshoa ...
-
Thì Quá Khứ (simple Past) Trong Tiếng Anh