En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa en masse

Nghĩa của từ en masse - en masse là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ (tiếng Pháp) 1. ồ ạt; nhất tề 2. gộp lại; cả đống, toàn thể

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

emunctory en En- en bloc en brosse en clair en famille en masse en passant en reøgle en revanche en rÖgle en route en suite enable enabler enact enactable enacting clauses enaction

Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì