En Masse

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. en masse
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
en masse Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en masse Phát âm : /Ỵ:ɳ'mɑ:s/

+ phó từ

  • ồ ạt; nhất tề
  • gộp lại; cả đống, toàn thể
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  en bloc as a group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "en masse"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "en masse" en masse encase
Lượt xem: 810 Từ vừa tra + en masse : ồ ạt; nhất tề

Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì