En Masse
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- en masse
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ phó từ
- ồ ạt; nhất tề
- gộp lại; cả đống, toàn thể
- Từ đồng nghĩa: en bloc as a group
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "en masse": en masse encase
Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của En Masse Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ En Masse - Từ điển Anh - Việt
-
En Masse Là Gì, Nghĩa Của Từ En Masse | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "en Masse" - Là Gì?
-
EN MASSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
En Masse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
En Masse/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: En Masse
-
Nghĩa Của Từ En Masse Là Gì
-
En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Levy En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
En Masse Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
En Masse
-
"en Masse" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative