7 ngày trước · en masse ý nghĩa, định nghĩa, en masse là gì: 1. If a group of people do something en masse, they do it together and at the same time: 2.
Xem chi tiết »
Thông dụng · Phó từ · Ồ ạt; nhất tề · Gộp lại; cả đống, toàn thể ...
Xem chi tiết »
En masse là gì: phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together ... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'en masse' trong tiếng Việt. en masse là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Planting them en masse will destroy even the chances of this grassland rejuvenating, once the lease period of the plantation expires, experts warned.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: en masse nghĩa là ồ ạt; nhất tề.
Xem chi tiết »
en masse trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng en masse (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
en masse/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng en masse/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/ nghĩa là: ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ en masse, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ en masse trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến en masse .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ en masse - en masse là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ (tiếng Pháp) 1. ồ ạt; nhất tề 2. gộp lại; cả đống, toàn thể ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ levy en masse - levy en masse là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ en masse. ... Nghĩa là gì: en masse en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/. phó từ. ồ ạt; nhất tề.
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: en masse định nghĩa | dịch. en masse là gì. ❤️️︎️️︎️️en masse có nghĩa là gì? en masse Định nghĩa.
Xem chi tiết »
Định nghĩa en masse mass|the means, it's either the liturgy of the Eucharist or a quantity or aggregate of matter usually of considerable size.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ En Masse Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề en masse nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu