Nghĩa Của Từ En Masse - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Phó từ
Ồ ạt; nhất tề
Gộp lại; cả đống, toàn thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
all in all , all together , altogether , as a body , as a group , as a whole , as one , bodily , by and large , ensemble , generally , in a body , in a group , in a mass , jointly , on the whole , togetheradverb
all at once , as a body , as a group , as a whole , as one , collectively , communally , cooperatively , en bloc , ensemble , in a group , in chorus , in unison , jointly , together , unanimously , unitedly , wholly , with one voiceTừ trái nghĩa
adjective
one at a time , singly Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/En_masse »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của En Masse Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
En Masse Là Gì, Nghĩa Của Từ En Masse | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "en Masse" - Là Gì?
-
EN MASSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
En Masse
-
En Masse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
En Masse/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: En Masse
-
Nghĩa Của Từ En Masse Là Gì
-
En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Levy En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
En Masse Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
En Masse
-
"en Masse" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative