Ý Nghĩa Của En Masse Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- There was a huge electoral upset, with incumbents defeated en masse.
- Rabbits were eating all the vegetation en masse.
- The cows seemed fascinated by us and would stop grazing and gradually move en masse towards us.
- A few years ago casinos were closing en masse, but now they can't open up fast enough.
- accompanying
- allied
- along
- alongside
- among
- cooperatively
- distributively
- double act
- en bloc
- epiphenomenal
- jointly
- misery
- misery loves company idiom
- non-compatible
- non-conflicting
- tow
- twin
- two-way
- unison
- unite
Các ví dụ của en masse
en masse There is some evidence to suggest that older people only become involved en masse in support of pension and income issues. Từ Cambridge English Corpus Should members of the audience continue to behave as individually discriminating spectators, or were they part of the evening's entertainment en masse? Từ Cambridge English Corpus The original levee en masse was a system of conscription enforced from above, but it was presented as a spontaneous expression of popular will. Từ Cambridge English Corpus Regional styles do not always change en masse. Từ Cambridge English Corpus Cetaceans of several species fatally strand en masse. Từ Cambridge English Corpus Additional expansions to the models cannot be analytically solved en masse and lead to the use of iterative numerical methods. Từ Cambridge English Corpus Without addressing this problem, rolling out multi-agent applications en masse is out of the question. Từ Cambridge English Corpus Elaiosomes were weighed en masse and the mean used. Từ Cambridge English Corpus The opponents of the new system had the option of refusing to acquiesce en masse. Từ Cambridge English Corpus Here animals are not being used as reminders of origin, or as moral metaphors, they are being used en masse to 'people' situations. Từ Cambridge English Corpus However, he did not think of them as belonging en masse to one space. Từ Cambridge English Corpus On the whole, socialist anticommunists did not believe, however, that the socialist movement could be turned en masse to an anticommunist purpose. Từ Cambridge English Corpus For example, the retinal image usually changes en masse only when the body or eyes move. Từ Cambridge English Corpus The thesis reminds us of this, which is something that dealing with people en masse might otherwise incline us to forget. Từ Cambridge English Corpus The educated middle class, including academics, doctors, and other professionals who previously eschewed the use of kin, now participate en masse. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của en masse Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của en masse là gì?Bản dịch của en masse
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 一起,全體… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 一起,全体… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha en masa… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Nga en masse… Xem thêm ortak çalışma yaparak… Xem thêm в массе, скопом… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
en brochette en croute en dash en echelon BETA en masse en papillote phrase en passant en route en rule {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add en masse to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm en masse vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ En Masse - Từ điển Anh - Việt
-
En Masse Là Gì, Nghĩa Của Từ En Masse | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "en Masse" - Là Gì?
-
EN MASSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
En Masse
-
En Masse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
En Masse/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: En Masse
-
Nghĩa Của Từ En Masse Là Gì
-
En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Levy En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
En Masse Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
En Masse
-
"en Masse" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative