En Masse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ en masse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | en masse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ en masseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
en masse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ en masse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ en masse tiếng Anh nghĩa là gì.
en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/* phó từ- ồ ạt; nhất tề- gộp lại; cả đống, toàn thể
Thuật ngữ liên quan tới en masse
- personalization tiếng Anh là gì?
- abnegator tiếng Anh là gì?
- daemonic tiếng Anh là gì?
- dandifies tiếng Anh là gì?
- quirky tiếng Anh là gì?
- dhotis tiếng Anh là gì?
- viscous tiếng Anh là gì?
- unchaperoned tiếng Anh là gì?
- reman tiếng Anh là gì?
- flow-rate tiếng Anh là gì?
- adapters tiếng Anh là gì?
- kymograph tiếng Anh là gì?
- cranny tiếng Anh là gì?
- Nominal tiếng Anh là gì?
- flag-rank tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của en masse trong tiếng Anh
en masse có nghĩa là: en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/* phó từ- ồ ạt; nhất tề- gộp lại; cả đống, toàn thể
Đây là cách dùng en masse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ en masse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/* phó từ- ồ ạt tiếng Anh là gì? nhất tề- gộp lại tiếng Anh là gì? cả đống tiếng Anh là gì? toàn thể
Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của En Masse Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ En Masse - Từ điển Anh - Việt
-
En Masse Là Gì, Nghĩa Của Từ En Masse | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "en Masse" - Là Gì?
-
EN MASSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
En Masse
-
En Masse/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: En Masse
-
Nghĩa Của Từ En Masse Là Gì
-
En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Levy En Masse - Ebook Y Học - Y Khoa
-
En Masse Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
En Masse
-
"en Masse" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative