Từ điển Anh Việt "en Masse" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"en masse" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

en masse

en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/
  • phó từ
    • ồ ạt; nhất tề
    • gộp lại; cả đống, toàn thể

Xem thêm: en bloc, as a group

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

en masse

Từ điển WordNet

    adv.

  • all together; en bloc, as a group

    the students turned out en masse

Từ khóa » En Masse Nghĩa Là Gì