Entangle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
entangle
/in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/
* ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entangle
* kinh tế
mắc lưới cá
* kỹ thuật
bị rối
bị ùn tắc
bị vướng víu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entangle
entrap
Our people should not be mired in the past
Synonyms: mire
twist together or entwine into a confusing mass
The child entangled the cord
Synonyms: tangle, mat, snarl
Antonyms: disentangle, unsnarl
- entangle
- entangled
- entangler
- entanglement
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Entangled Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entanglement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entangle - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entangle" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "entangled" - Là Gì?
-
Entangled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENTANGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entangled: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Get Entangled Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Entanglement Là Gì, Nghĩa Của Từ Entanglement | Từ điển Anh - Việt
-
Entangled Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Entanglement Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ENTANGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'entangle' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()