Nghĩa Của Từ Entangle - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/in´tæηgl/
Thông dụng
Cách viết khác intertangle
Ngoại động từ
Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
Làm rối rắm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị rối
bị ùn tắc
bị vướng víu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
bewilder , burden , catch , clog , come on , complicate , compromise , confuse , corner , dishevel , duke in , embarrass , embrangle , embroil , enchain , enmesh , ensnare , entrap , fetter , hamper , hook , impede , implicate , intertangle , intertwine , interweave , jumble , knot , lead on , mat , muddle , perplex , puzzle , ravel , rope in , set up , snag , snare , snarl , swindle , tangle , trammel , trap , twist , unsettle , ensnarl , foul , involve , entwine , insnare , mesh , mireTừ trái nghĩa
verb
disentangle , exclude , explain , untangle , untwist Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Entangle »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Entangled Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entanglement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "entangle" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "entangled" - Là Gì?
-
Entangled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENTANGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entangle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Entangled: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Get Entangled Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Entanglement Là Gì, Nghĩa Của Từ Entanglement | Từ điển Anh - Việt
-
Entangled Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Entanglement Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ENTANGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'entangle' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()