7 ngày trước · entangle ý nghĩa, định nghĩa, entangle là gì: 1. to cause something to become caught in something such as a net or ropes: 2. involved with…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · entanglement ý nghĩa, định nghĩa, entanglement là gì: 1. a situation or relationship that you are involved in and that is difficult to ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại · Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng · Làm rối rắm ( ( ...
Xem chi tiết »
Phát âm entangle · làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại · làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng · làm rối rắm (( ...
Xem chi tiết »
Phát âm entangled · làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại · làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng · làm rối rắm (( ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entangled tiếng Anh nghĩa là gì. entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/ * ngoại động từ - làm ...
Xem chi tiết »
Efforts are now often made to save whales that have stranded or have become entangled in marine debris. more_vert.
Xem chi tiết »
entangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entangle.
Xem chi tiết »
Entangled - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... các trạng thái vướng víu được coi là 'tài nguyên', tức là thứ gì đó tốn kém để ...
Xem chi tiết »
Trong khi, Sung-sook (Lee Mi-sook) và Ja-young (Park Ji-young), là đối thủ trong tình yêu lẫn sự nghiệp,cả hai người đều nảy sinh tình cảm với Kim Rak (Lee Sung ...
Xem chi tiết »
Entanglement là gì: / in´tæηglmənt /, Danh từ: sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, ...
Xem chi tiết »
Entangled nghĩa là gì ? entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/ * ngoại động từ - làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào...
Xem chi tiết »
sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...) sự ùn lại (giao thông).
Xem chi tiết »
A life that renounces the useless things that entangle the heart in order to find time for God and others.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ entangle trong Từ điển Tiếng Anh verb 1cause to become twisted together with or caught in. fish attempt to swim through the mesh and become ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Entangled Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề entangled là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu