Entangled: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: entangled
Entangled means to become twisted, interlaced, or caught in a complex or intricate manner. It can refer to physical objects or living organisms that are entwined or intermingled in a way that makes separation difficult. Entangled also conveys a metaphorical ...Đọc thêm
Nghĩa: vướng víu
Vướng víu có nghĩa là trở nên vặn vẹo, dính líu hoặc bị cuốn vào một tình huống phức tạp hoặc khó khăn. Khi hai hoặc nhiều thứ trở nên vướng víu, chúng đan xen hoặc liên kết với nhau theo cách khiến cho việc tách hoặc gỡ rối trở nên khó khăn. Quá trình ... Đọc thêm
Nghe: entangled
entangled |ɪnˈtæŋɡəld|Nghe: vướng víu
vướng víuCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh entangled
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- deTiếng Đức verstrickt
- hrTiếng Croatia zapetljan
- katiếng Georgia ჩახლართული
- kmTiếng Khmer ជាប់គាំង
- kuTiếng Kurmanji tevlihev kirin
- lbTiếng Luxembourg verwéckelt
- ltTiếng Litva įsipainiojęs
- mgTiếng Malagasy Azon'ny tamberintany
- myTiếng Miến Điện မိထွေး
- plTiếng Ba Lan uwikłany
- psTiếng Pashto ښکیل
- yoTiếng Yoruba dipọ
Cụm từ: entangled
Từ đồng nghĩa: entangled
Từ đồng nghĩa: vướng víu
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt alright- 1keton
- 2balto
- 3yorkist
- 4được rồi
- 5Undersell
Ví dụ sử dụng: entangled | |
---|---|
A rat king found in 1930 in New Zealand, displayed in the Otago Museum in Dunedin, was composed of immature black rats whose tails were entangled by horse hair. | Một vua chuột được tìm thấy vào năm 1930 ở New Zealand, được trưng bày trong Bảo tàng Otago ở Dunedin, gồm những con chuột đen chưa trưởng thành có đuôi bị quấn bởi lông ngựa. |
On 9 July 1999, four cars of an eight-car electric passenger train were derailed when it was incorrectly diverted into a siding, causing the train to hit a gravel embankment and become entangled in power lines. | Vào ngày 9 tháng 7 năm 1999, bốn toa của một đoàn tàu điện chở khách 8 toa đã bị trật bánh khi chuyển hướng không chính xác, làm cho đoàn tàu đâm vào một bờ kè sỏi và vướng vào đường dây điện. |
Crown copyright for artistic works is more complicated, and is entangled in special treatment given to engravings and photographs. | Bản quyền vương miện đối với các tác phẩm nghệ thuật phức tạp hơn và bị vướng vào sự xử lý đặc biệt đối với các bản khắc và ảnh. |
A BBC broadcaster travels to a small village for a feature on a bell ringing team, but becomes entangled in an attempt by a spiv to cheat an impoverished local landowner. | Một phát thanh viên của BBC đến một ngôi làng nhỏ để xem chương trình về đội rung chuông, nhưng bị vướng vào một âm mưu lừa đảo một chủ đất nghèo khó ở địa phương. |
Public health officials recognise the political struggles in which reformers have often become entangled. | Các quan chức y tế công nhận những cuộc đấu tranh chính trị mà các nhà cải cách thường vướng vào. |
Local hidden variable theories fail, however, when measurements of the spin of entangled particles along different axes are considered. | Tuy nhiên, lý thuyết biến ẩn cục bộ thất bại khi các phép đo spin của các hạt vướng víu dọc theo các trục khác nhau được xem xét. |
In general, a bipartite pure state ρ is entangled if and only if its reduced states are mixed rather than pure. | Nói chung, trạng thái nguyên chất lưỡng cực ρ bị vướng víu nếu và chỉ khi các trạng thái khử của nó là hỗn hợp chứ không phải nguyên chất. |
The Taylor-Wilcoxon conflict becomes entangled with the loss of the ship William Brown. | Xung đột Taylor-Wilcoxon trở nên vướng mắc với việc tàu William Brown bị mất. |
In general, finding out whether or not a mixed state is entangled is considered difficult. | Nói chung, việc tìm ra trạng thái hỗn hợp có bị vướng mắc hay không được coi là khó khăn. |
The electron shells of multi-electron atoms always consist of entangled electrons. | Các lớp vỏ electron của nguyên tử nhiều electron luôn bao gồm các electron vướng víu. |
Andrea's relationships become entangled because of her new job. | Các mối quan hệ của Andrea trở nên vướng víu vì công việc mới của cô. |
The other danger is that the United States is becoming ever more deeply entangled in the ancient feud between the Sunni and Shia branches of Islam. | Mối nguy hiểm khác là Hoa Kỳ ngày càng bị vướng sâu hơn vào mối thù cổ xưa giữa các nhánh Hồi giáo Sunni và Shia. |
'He's dead,' Chief White Halfoat gloated, with a horse laugh entangled in phlegm. | 'Ông ấy đã chết', tù trưởng White Halfoat hả hê, với tiếng cười ngựa vướng vào đờm. |
It's a quantum entangled telegraph. | Đó là một máy điện báo lượng tử. |
Spiders wait for insects to become entangled in their nets. That's how they get their food. | Nhện chờ côn trùng vướng vào lưới của chúng. Đó là cách họ kiếm thức ăn. |
I know our barbed wire entanglements are strong and almost undamaged;-parts of them are charged with a powerful electric current. | Tôi biết các vướng dây thép gai của chúng tôi rất mạnh và gần như không bị hư hại; - trong số chúng được tích điện bằng một dòng điện cực mạnh. |
The European great power system of a century ago was characterized by opaque international politics and secret entanglements. | Hệ thống quyền lực lớn của châu Âu của một thế kỷ trước được đặc trưng bởi chính trị quốc tế mờ đục và những vướng mắc bí mật. |
In October 2018, physicists reported producing quantum entanglement using living organisms, particularly between living bacteria and quantized light. | Vào tháng 10 năm 2018, các nhà vật lý đã báo cáo tạo ra hiện tượng rối lượng tử bằng cách sử dụng các sinh vật sống, đặc biệt là giữa vi khuẩn sống và ánh sáng lượng tử hóa. |
Shark nets such as those used in New South Wales are designed to entangle and kill sharks and other animals that pass near them. | Lưới cá mập như lưới dùng ở New South Wales được thiết kế để bắt và giết cá mập và các động vật khác đi qua gần chúng. |
Another source of unhappiness in Lawrence's life was his romantic entanglement with two of Sarah Siddons' daughters. | Một nguồn bất hạnh khác trong cuộc đời của Lawrence là mối tình lãng mạn của anh với hai cô con gái của Sarah Siddons. |
From there he could use his long whip in his right hand without entangling it in the cargo behind him. | Từ đó, anh có thể sử dụng roi dài ở tay phải mà không vướng vào hàng hóa phía sau. |
Những từ bắt đầu giống như: entangled
- entangles - vướng víu
- ental - tinh thần
- entamoebiasis - bệnh giun sán
- entamer - chất gây mê
- entangle - vướng víu
- entailed - kéo theo
- entamoebae - côn trùng
- entangler - kẻ vướng vào
- entagled - vướng víu
Những câu hỏi thường gặp: entangled
Bản dịch của từ 'entangled' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'entangled' trong tiếng Việt là vướng víu.
Các từ đồng nghĩa của 'entangled' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'entangled' trong tiếng Anh có thể là: tangled, embroiled, involved, intricate, snarled, knotted, complicated, enmeshed, caught, matted.
Các từ đồng nghĩa của 'entangled' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'vướng víu' trong tiếng Việt có thể là: rối rắm, lôi kéo, liên quan, phức tạp.
Cách phát âm chính xác từ 'entangled' trong tiếng Anh là gì?Từ 'entangled' được phát âm là ɪnˈtæŋɡəld. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'entangled' là gì (định nghĩa)?Entangled means to become twisted, interlaced, or caught in a complex or intricate manner. It can refer to physical objects or living organisms that are entwined or intermingled in a way that makes separation difficult. Entangled also conveys a metaphorical sense of being involved in a complicated ...
Từ 'entangled' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- A rat king found in 1930 in New Zealand, displayed in the Otago Museum in Dunedin, was composed of immature black rats whose tails were entangled by horse hair.
- On 9 July 1999, four cars of an eight-car electric passenger train were derailed when it was incorrectly diverted into a siding, causing the train to hit a gravel embankment and become entangled in power lines.
- Crown copyright for artistic works is more complicated, and is entangled in special treatment given to engravings and photographs.
Từ khóa » Entangled Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entanglement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entangle - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entangle" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "entangled" - Là Gì?
-
Entangled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENTANGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entangle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Get Entangled Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Entanglement Là Gì, Nghĩa Của Từ Entanglement | Từ điển Anh - Việt
-
Entangled Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Entanglement Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ENTANGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'entangle' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()