Ý Nghĩa Của Entangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- -grabbing
- apprehend
- apprehension
- arrogate
- at bay idiom
- cage
- capture
- catch
- clutch
- collar
- grab
- grabber
- grasp at something phrasal verb
- intercept
- recover
- sequester
- sequestration
- snag
- snatch
- snatch at something phrasal verb
entangle | Từ điển Anh Mỹ
entangleverb [ T ] us /ɪnˈtæŋ·ɡəl/ Add to word list Add to word list to trap something within something else from which it is difficult to escape: A seal became entangled in the fishing net. fig. The movie explores the entangled (= mixed together in many ways) lives of the five characters. (Định nghĩa của entangle từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của entangle
entangle Because of this, worthy men are entangled in regulations, and degenerates only make excuses. Từ Cambridge English Corpus Until now, their sense of self was entangled with that of their families and even their small communities. Từ Cambridge English Corpus In addition, he overlooked the extent to which supposedly dispassionate scientific arguments were themselves entangled with attitudes to humans. Từ Cambridge English Corpus The effects of such life events, however, appear to be fairly entangled with emergent symptoms as well as family difficulties. Từ Cambridge English Corpus Like "stimulus" and "response" in psychology, the concepts, "organism" and "environment" are more complex and mutually entangled than they appear. Từ Cambridge English Corpus In a crowded policy space, the task of changing a policy by the way is necessarily entangled with changing a multitude of policies. Từ Cambridge English Corpus The already beleaguered common worker was further entangled in the alien language of rules and regulations to fight for his rights. Từ Cambridge English Corpus After 'soaking', the nets are retrieved and the fish entangled in the mesh are extracted and hauled on board. Từ Cambridge English Corpus The whole notion of a precautionary principle is entangled with political and legal issues, with political considerations sometimes stronger than legal considerations. Từ Cambridge English Corpus The themes are treated to a wide variety of decoration and are entangled constantly. Từ Cambridge English Corpus One of the bird's legs carelessly gets entangled in the string of the kite. Từ Cambridge English Corpus Preoccupied speakers appear mentally entangled in their attachment experiences, for example, by failing to remain on topic or taking excessively long conversational turns. Từ Cambridge English Corpus We now need to discuss what happens when quantum systems, particularly quantum entangled systems, cross the event horizon of a black hole. Từ Cambridge English Corpus Seven of these graphs can have entangled density matrices. Từ Cambridge English Corpus Discourses of time are entangled in and inform agency. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của entangle Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của entangle là gì?Bản dịch của entangle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (用網、繩等)纏住,套住… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (用网、绳等)缠住,套住… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha enredar, enmarañar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha emaranhar… Xem thêm trong tiếng Việt vướng vào… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian emmêler… Xem thêm dolaştırmak, dolanmak… Xem thêm verstrikken… Xem thêm zaplést se… Xem thêm filtre ind, vikle ind… Xem thêm melibatkan… Xem thêm ทำให้พัวพันในปัญหา… Xem thêm zaplątać… Xem thêm trassla (snärja) in… Xem thêm terperangkap… Xem thêm verwickeln… Xem thêm filtre seg sammen, vikle seg inn i… Xem thêm заплутувати(ся)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
entail entailed entailing entailment entangle entangled in/with something/someone phrase entanglement entangling entente cordiale {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- entangle
- entangled in/with something/someone
- Verb
- Tiếng Mỹ Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add entangle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm entangle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Entangled Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entanglement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entangle - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entangle" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "entangled" - Là Gì?
-
Entangled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENTANGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entangle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Entangled: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Get Entangled Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Entanglement Là Gì, Nghĩa Của Từ Entanglement | Từ điển Anh - Việt
-
Entangled Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Entanglement Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ENTANGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'entangle' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()