Từ điển Anh Việt "entangled" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
entangled
Từ điển Collocation
entangled adj.
VERBS be | become, get The fishing lines had become hopelessly entangled.
ADV. hopelessly
PREP. in He became entangled in legal disputes. | with Sara had got entangled with some political group.
Từ điển WordNet
- deeply involved especially in something complicated; embroiled
embroiled in the conflict
felt unwilling entangled in their affairs
- twisted together in a tangled mass
toiled through entangled growths of mesquite
- involved in difficulties
adj.
- entrap; mire
Our people should not be mired in the past
- twist together or entwine into a confusing mass; tangle, mat, snarl
The child entangled the cord
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
entangles|entangled|entanglingsyn.: complicate confuse involve snare trapant.: dissolveTừ khóa » Entangled Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entangle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entanglement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entangle - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entangle" - Là Gì?
-
Entangled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENTANGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entangle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Entangled: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Get Entangled Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Entanglement Là Gì, Nghĩa Của Từ Entanglement | Từ điển Anh - Việt
-
Entangled Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Entanglement Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ENTANGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'entangle' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()