7 ngày trước · Các ví dụ của enthuse. enthuse. He spoke early in his remarks about enthusing industry. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Such people are really enthused by the new initiatives, rather than dampening them down. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của ENTHUSE là gì? Danh Từ của enthuse là enthusiasm.
Xem chi tiết »
Enthuse là gì: / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán ...
Xem chi tiết »
enthuse nội động từ (thông tục) /ɪn.ˈθuːz/ ... enthuse ngoại động từ /ɪn. ... Hiện tại, enthuse, enthuse hoặc enthusest¹, enthuse, enthuse, enthuse, enthuse. Bị thiếu: danh | Phải bao gồm: danh
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch enthuse trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... nhưng tôi sẽ không tán dương bất cứ ai khác trong cái danh sách đó.
Xem chi tiết »
Nhấp chuột vào từ muốn xem. Lưu ý. Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập ...
Xem chi tiết »
enthusiasm /in"θju:ziæzm/ danh từ sự nhiệt huyết, sự sức nóng tình nhiệt tình ... enthusiast, unenthusiastically, enthuse, enthusiastic, unenthusiastic, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của enthusiasm. ... Nghĩa là gì: enthusiasm enthusiasm /in'θju:ziæzm/. danh từ. sự hăng hái, sự nhiệt tình ...
Xem chi tiết »
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enthusiasm, enthusiast, unenthusiastically, enthuse, enthusiastic, unenthusiastic, enthusiastically ...
Xem chi tiết »
A. enthuse. B. enthusiasm. C. enthusiastic ... Chúng ta cần điền một danh từ vào chỗ trống, ... Chúng ta cần tính từ bổ nghĩa cho danh từ “clothes”.
Xem chi tiết »
enthusiasm /in"θju:ziæzm/ danh từ sự nhiệt huyết, sự nhiệt độ tình nhiệt tình ... enthusiast, unenthusiastically, enthuse, enthusiastic, unenthusiastic, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. having or showing intense and eager enjoyment, interest, or approval. Những từ tương tự: enthusiastic. enthuse, enthuse about, ...
Xem chi tiết »
Hậu tố tạo danh từ (Noun suffix). – Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffix). – Hậu tố tạo động từ (Verb suffix). – Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffix).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Enthuse Danh Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề enthuse danh từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu