Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
enthusiasm
Từ điển Collocation
enthusiasm noun
ADJ. burning, considerable, enormous, extraordinary, great, immense, passionate, tremendous | genuine, real | growing | boundless, unbounded, unbridled | undiminished | excessive | spontaneous, sudden | new, new-found, renewed We went about our task with renewed enthusiasm. | early, initial | general, widespread | popular, public | personal | infectious | boyish, youthful | innocent | natural | religious
QUANT. burst, surge After an initial burst of enthusiasm for jogging, I gradually lost interest.
VERB + ENTHUSIASM be full of, feel, have Her voice was full of enthusiasm. | convey, express, show She managed to convey an enthusiasm she did not feel. The team have shown enthusiasm and commitment. | summon up | feign He accepted the invitation with feigned enthusiasm. | conceal, hide | share | maintain | lose | arouse, engender, fire (sb with), generate The trip has fired his enthusiasm for all things French. | dampen, dent This weather would dampen anyone's enthusiasm for swimming.
ENTHUSIASM + VERB bubble over/up trying to hide the boyish enthusiasm bubbling up inside him | grow | fade, wane, wear off
PREP. with/without ~ I look forward to the challenge ahead with great enthusiasm. | ~ about Few people expressed enthusiasm about the current leaders. | ~ among The idea aroused immense enthusiasm among party workers. | ~ for The initial enthusiasm for the project was wearing off.
PHRASES a lack of enthusiasm Both sides have shown a distinct lack of enthusiasm for discussion.
Từ điển WordNet
- a feeling of excitement
- overflowing with eager enjoyment or approval; exuberance, ebullience
- a lively interest
enthusiasm for his program is growing
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
enthusiasmssyn.: ebullience exuberanceTừ khóa » Enthuse Danh Từ
-
Enthuse | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ENTHUSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Danh Từ Của ENTHUSE Trong Từ điển Anh Việt
-
Enthuse Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthuse | Từ điển Anh - Việt
-
Enthuse - Wiktionary Tiếng Việt
-
Enthuse Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Enthuse Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enthusiasm Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs
-
Câu 1
-
Enthusiasm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Enthusiasm Trong Tiếng Việt ...
-
Enthusiastic: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Hậu Tố (Tiếp Vị Ngữ) (Suffix) | Học Tiếng Anh Trực Tuyến