Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: enthusiasm enthusiasm /in'θju:ziæzm/
  • danh từ
    • sự hăng hái, sự nhiệt tình
Trái nghĩa của enthusiasm

Danh từ

apathy calm calmness coolness disinterest inactivity indifference laziness lethargy peace depression dislike dullness frigidity hate hatred lifelessness sadness unhappiness aloofness coldness doubt pessimism weariness

Đồng nghĩa của enthusiasm

enthusiasm Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của enthroned Trái nghĩa của enthronement Trái nghĩa của enthuse Trái nghĩa của enthuse about Trái nghĩa của enthused Trái nghĩa của enthusiasm; incitement Trái nghĩa của enthusiast Trái nghĩa của enthusiastic Trái nghĩa của enthusiastic about Trái nghĩa của enthusiastically Trái nghĩa của enthymeme An enthusiasm antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enthusiasm, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của enthusiasm

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Enthuse Danh Từ