Enthuse Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
enthuse
/in'θju:z/
* nội động từ (thông tục)
tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
chan chứa tình cảm
* ngoại động từ
làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enthuse
cause to feel enthusiasm
utter with enthusiasm



Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Enthuse Danh Từ
-
Enthuse | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ENTHUSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Danh Từ Của ENTHUSE Trong Từ điển Anh Việt
-
Enthuse Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthuse | Từ điển Anh - Việt
-
Enthuse - Wiktionary Tiếng Việt
-
Enthuse Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Enthusiasm Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Câu 1
-
Enthusiasm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Enthusiasm Trong Tiếng Việt ...
-
Enthusiastic: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Hậu Tố (Tiếp Vị Ngữ) (Suffix) | Học Tiếng Anh Trực Tuyến