Enthuse - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Nội động từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈθuːz/

Nội động từ

[sửa]

enthuse nội động từ (thông tục) /ɪn.ˈθuːz/

  1. Tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình.
  2. Chan chứa tình cảm.

Ngoại động từ

[sửa]

enthuse ngoại động từ /ɪn.ˈθuːz/

  1. Làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái.

Chia động từ

[sửa] enthuse
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to enthuse
Phân từ hiện tại enthusing
Phân từ quá khứ enthused
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại enthuse enthuse hoặc enthusest¹ enthuses hoặc enthuseth¹ enthuse enthuse enthuse
Quá khứ enthused enthused hoặc enthusedst¹ enthused enthused enthused enthused
Tương lai will/shall² enthuse will/shall enthuse hoặc wilt/shalt¹ enthuse will/shall enthuse will/shall enthuse will/shall enthuse will/shall enthuse
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại enthuse enthuse hoặc enthusest¹ enthuse enthuse enthuse enthuse
Quá khứ enthused enthused enthused enthused enthused enthused
Tương lai were to enthuse hoặc should enthuse were to enthuse hoặc should enthuse were to enthuse hoặc should enthuse were to enthuse hoặc should enthuse were to enthuse hoặc should enthuse were to enthuse hoặc should enthuse
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại enthuse let’s enthuse enthuse
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "enthuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=enthuse&oldid=1834580” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Enthuse Danh Từ