Fundraiser - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
Từ nguyên
Từ fund + raiser.
Danh từ
fundraiser (số nhiềufundraisers)
- Cuộc vận động gây quỹ, cuộc chiến dịch gây quỹ.
Từ liên hệ
- fundraising
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Fundraising Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Fundraising Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FUNDRAISING | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
FUNDRAISING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Fundraising Là Gì - Fund Raising Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Fundraising - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
FUNDRAISER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Fundraiser | Vietnamese Translation
-
FUNDRAISER - Translation In Vietnamese
-
Fund Raising - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
'fundraising' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'fundraise|fundraised|fundraises|fundraising' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Fund-raising Drive Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Fundraiser - English Translation – Linguee
-
Charity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt