Geological Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geological
geological /dʤiə'lɔdʤik/ (geological) /dʤiə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa chất ← Xem thêm từ geologic Xem thêm từ geologically →Các câu ví dụ:
1. Geoparks must possess geological heritage of international value to be considered by UNESCO.
Xem thêm →2. Founded in 2015, Non Nuoc Cao Bang joins 127 other geoparks from 35 countries to receive UNESCO recognition for sustainable use of natural resources and awareness of geological hazards.
Xem thêm →3. At the foothills of Bai Xep in An Chan Commune, Tuy An District, Phu Yen Province is a unique geological formation with black and yellow basalt rocks in all kinds of conceivable shapes.
Xem thêm →4. The Vietnam geological Museum and the Japan Volcanic Cave Association say this is the largest system in Southeast Asia.
Xem thêm →5. Central Vietnam's steep elevation toward the sea, dotted by sparse plantations, along with complex geological features like thick weathering layers, heighten the risk of erosion and landslides.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về geological /dʤiə'lɔdʤik/ (geological) /dʤiə'lɔdʤikəl/Từ vựng liên quan
cal eol g geologic gi ic lo log logic logicalLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Geology Tính Từ
-
Geological - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Geology Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geological Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Geological | Vietnamese Translation
-
Geology - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Geology - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Geologic - Từ điển Anh - Việt
-
GEOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'geological' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Geology - Từ điển Số
-
ĐỊA CHẤT HỌC - Translation In English
-
Geological
-
Nghĩa Của Từ địa Chất Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()