Geology - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ geology

Thuật ngữ geology

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Địa chất

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Geology
  • 留得住人留不住心 là gì?
  • 炫富 là gì?
  • 站起来 là gì?
  • 连吃带拿 là gì?
  • 收到 là gì?
  • 沙糕 là gì?
  • 面和心不和 là gì?
  • 怎么也…. là gì?
  • 知道底细 là gì?
  • 打石膏 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Geology là gì?

Geology có nghĩa là Địa chất

  • Geology có nghĩa là Địa chất
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Địa chất Tiếng Anh là gì?

Địa chất Tiếng Anh có nghĩa là Geology.

Ý nghĩa - Giải thích

Geology nghĩa là Địa chất.

Đây là cách dùng Geology. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Geology là gì? (hay giải thích Địa chất nghĩa là gì?) . Định nghĩa Geology là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Geology / Địa chất. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Geology Tính Từ