Geological

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. geological
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
geological Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geological Phát âm : /dʤiə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (geological) /dʤiə'lɔdʤikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) địa chất
Lượt xem: 286 Từ vừa tra + geological : (thuộc) địa chất

Từ khóa » Geology Tính Từ