Nghĩa Của Từ Geology - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dʒi´ɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa địa chất, địa chất học

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    địa chất
    agricultural geology địa chất nông nghiệp applied geology địa chất học ứng dụng applied geology địa chất ứng dụng area geology địa chất khu vực areal geology địa chất bề mặt areal geology địa chất khu vực areal geology map bản đồ địa chất khu vực bedrock geology địa chất đá gốc catchment geology địa chất lưu vực dynamic geology địa chất động lực dynamic geology địa chất học economic geology địa chất kinh tế engineering geology địa chất công trình engineering geology địa chất ứng dụng face geology địa chất bề mặt field geology địa chất ngoài trời field geology địa chất thực địa filed geology địa chất thực địa formational geology địa chất học cấu tạo foundation geology địa chất nền móng general geology địa chất đại cương general geology địa chất học đại cương geology characteristic đặc trưng địa chất Geology, Engineering địa chất công trình geotectonic geology địa chất kiến tạo historical geology địa chất lịch sử hydrologic geology địa chất thủy văn hydrological geology địa chất thủy văn layer of geology tầng địa chất marine geology địa chất biển military geology địa chất quân sự mining geology địa chất mỏ oil geology địa chất dầu mỏ orogenic geology địa chất tạo núi pedologic geology địa chất thổ nhưỡng petroleum geology địa chất dầu mỏ petroleum geology địa chất học dầu mỏ sedimentary geology địa chất trầm tích soil geology địa chất thổ nhưỡng stratigraphic geology địa chất địa tầng structural geology địa chất cấu trúc subsurface geology địa chất dưới tầng mặt surface geology địa chất bề mặt surface geology địa chất trên mặt
    địa chất học
    applied geology địa chất học ứng dụng formational geology địa chất học cấu tạo general geology địa chất học đại cương petroleum geology địa chất học dầu mỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    earth science , evolution , geoscience , paleontology Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Geology »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Geology Tính Từ