Nghĩa Của Từ Geologic - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Cách viết khác geological
Tính từ
(thuộc) địa chất
Kỹ thuật chung
địa chất
engineering geologic design tính toán địa chất công trình geologic analysis phân tích địa chất Geologic Applications of Remote Sensing (Program) (IUGS/UNESCO) (GARS) Những ứng dụng địa chất học của cảm nhận từ xa (Chương trình) (IUGS/UNESCO) geologic column cột địa chất geologic compass địa bàn địa chất geologic crew đội địa chất geologic distribution sự phân bố địa chất geologic document tài liệu địa chất geologic engineer kỹ sư địa chất geologic examination sự khảo sát địa chất geologic feature đặc điểm địa chất geologic hammer búa địa chất geologic investigation khảo sát địa chất geologic period kỷ địa chất geologic period thời kỳ địa chất geologic position tọa độ địa chất geologic process quá trình địa chất geologic prospecting sự khảo sát địa chất geologic prospection data tài liệu khảo sát địa chất geologic province tỉnh địa chất geologic reconnaissance sự thăm dò địa chất geologic regionalization sự phân vùng địa chất geologic section mặt cắt địa chất geologic structure cấu tạo địa chất geologic thermometer nhiệt kế địa chất Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Geologic »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Geology Tính Từ
-
Geological - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Geology Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geological Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Geological | Vietnamese Translation
-
Geology - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Geology - Từ điển Anh - Việt
-
GEOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'geological' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Geology - Từ điển Số
-
Geological Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ĐỊA CHẤT HỌC - Translation In English
-
Geological
-
Nghĩa Của Từ địa Chất Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()