Geological - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdʒi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Từ nguyên
Từ geologic và -al.
Tính từ
geological /ˌdʒi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (thuộc) Địa chất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “geological”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Geology Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Geology Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geological Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Geological | Vietnamese Translation
-
Geology - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Geology - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Geologic - Từ điển Anh - Việt
-
GEOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'geological' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Geology - Từ điển Số
-
Geological Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ĐỊA CHẤT HỌC - Translation In English
-
Geological
-
Nghĩa Của Từ địa Chất Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()