Nghĩa Của Từ : Geological | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: geological Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
geological | * tính từ - (thuộc) địa chất |
English | Vietnamese |
geological | địa chất học ; địa chất ; địa lý ; |
geological | địa chất học ; địa chất ; địa lý ; |
English | English |
geological; geologic | of or relating to or based on geology |
English | Vietnamese |
geologic | * tính từ - (thuộc) địa chất |
geological | * tính từ - (thuộc) địa chất |
geologize | * nội động từ - nghiên cứu địa chất * ngoại động từ - thăm dò địa chất (nơi nào) |
geologically | * phó từ - về mặt địa chất, về phương diện địa chất |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Geology Tính Từ
-
Geological - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Geology Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geological Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Geology - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Geology - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Geologic - Từ điển Anh - Việt
-
GEOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'geological' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Geology - Từ điển Số
-
Geological Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ĐỊA CHẤT HỌC - Translation In English
-
Geological
-
Nghĩa Của Từ địa Chất Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()