Gray Matter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
gray matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?gray matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray matter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gray matter

    Similar:

    grey matter: greyish nervous tissue containing cell bodies as well as fibers; forms the cerebral cortex consisting of unmyelinated neurons

    Synonyms: grey substance, gray substance, substantia grisea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • gray
  • grayed
  • grayly
  • grayhen
  • graying
  • grayish
  • graylag
  • gray bar
  • gray fox
  • gray goo
  • gray hen
  • gray jay
  • grayback
  • graybody
  • grayling
  • grayness
  • gray area
  • gray body
  • gray code
  • gray iron
  • gray sage
  • gray sole
  • gray wolf
  • gray-blue
  • gray-pink
  • graybeard
  • gray alder
  • gray birch
  • gray image
  • gray level
  • gray scale
  • gray skate
  • gray whale
  • gray-black
  • gray-brown
  • gray-green
  • gray-white
  • gray blibes
  • gray market
  • gray matter
  • gray mullet
  • gray poplar
  • gray toning
  • gray willow
  • gray-haired
  • gray-headed
  • gray catbird
  • gray cutting
  • gray lemming
  • gray process
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì