Gray Matter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gray matter
Similar:
grey matter: greyish nervous tissue containing cell bodies as well as fibers; forms the cerebral cortex consisting of unmyelinated neurons
Synonyms: grey substance, gray substance, substantia grisea
- gray
- grayed
- grayly
- grayhen
- graying
- grayish
- graylag
- gray bar
- gray fox
- gray goo
- gray hen
- gray jay
- grayback
- graybody
- grayling
- grayness
- gray area
- gray body
- gray code
- gray iron
- gray sage
- gray sole
- gray wolf
- gray-blue
- gray-pink
- graybeard
- gray alder
- gray birch
- gray image
- gray level
- gray scale
- gray skate
- gray whale
- gray-black
- gray-brown
- gray-green
- gray-white
- gray blibes
- gray market
- gray matter
- gray mullet
- gray poplar
- gray toning
- gray willow
- gray-haired
- gray-headed
- gray catbird
- gray cutting
- gray lemming
- gray process
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grey Matter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
+ Grey Matter
-
Grey Matter Là Gì, Nghĩa Của Từ Grey Matter | Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'grey Matter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Grey Matter
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter Là Gì
-
Gray Matter Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Grey Matter - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "grey Matter" - Là Gì?
-
GREY MATTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Grey Matter - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh