Từ điển Anh Việt "grey Matter" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"grey matter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
grey matter
grey matter /'grei'mætə/- danh từ
- (giải phẫu) chất xám (của võ não)
- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
- a boy without much grey_matter: đứa trẻ kém thông minh
Xem thêm: gray matter, grey substance, gray substance, substantia grisea
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgrey matter
Từ điển WordNet
- greyish nervous tissue containing cell bodies as well as fibers; forms the cerebral cortex consisting of unmyelinated neurons; gray matter, grey substance, gray substance, substantia grisea
n.
Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grey Matter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
+ Grey Matter
-
Grey Matter Là Gì, Nghĩa Của Từ Grey Matter | Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'grey Matter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Grey Matter
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter Là Gì
-
Gray Matter Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Grey Matter - Ebook Y Học - Y Khoa
-
GREY MATTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Grey Matter - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Gray Matter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky