Grey Matter Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "grey matter" thành Tiếng Việt

chất xám, trí thông minh, trí tuệ là các bản dịch hàng đầu của "grey matter" thành Tiếng Việt.

grey matter noun ngữ pháp

(colloquial) Brains, i.e., a person's ability to think. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chất xám

    noun

    collection of cell bodies

    It wasn't the grey matter, but it was the gooey part dead center

    Không phải là chất xám mà là phần chất nhờn đã chết

    en.wiktionary2016
  • trí thông minh

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • trí tuệ

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " grey matter " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "grey matter" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì