+ Grey Matter

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. grey matter
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
grey matter Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey matter Phát âm : /'grei'mætə/

+ danh từ

  • (giải phẫu) chất xám (của võ não)
  • (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
    • a boy without much grey_matter đứa trẻ kém thông minh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  gray matter grey substance gray substance substantia grisea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey matter"
  • Những từ có chứa "grey matter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chất xám hoa râm sá gì hề chi luốc chuyện chẳng sao can hệ chẳng hề gì việc more...
Lượt xem: 909 Từ vừa tra + grey matter : (giải phẫu) chất xám (của võ não)

Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì