+ Grey Matter
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- grey matter
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (giải phẫu) chất xám (của võ não)
- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
- a boy without much grey_matter đứa trẻ kém thông minh
- Từ đồng nghĩa: gray matter grey substance gray substance substantia grisea
- Những từ có chứa "grey matter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chất xám hoa râm sá gì hề chi luốc chuyện chẳng sao can hệ chẳng hề gì việc more...
Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grey Matter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Grey Matter Là Gì, Nghĩa Của Từ Grey Matter | Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'grey Matter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Grey Matter
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter Là Gì
-
Gray Matter Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Grey Matter - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "grey Matter" - Là Gì?
-
GREY MATTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Grey Matter - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Gray Matter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky