Gray Matter Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
gray matter
Idiom(s): gray matterTheme: INTELLIGENCEintelligence; brains; power of thought. (Informal.)• Use your gray matter and think what will happen if the committee resigns.• Surely they'll come up with an acceptable solution if they use some gray matter.chất xám
Trí thông minh. Trong y học, chất xám là mô trong não và tủy sống. Mời vào — chúng tui có thể sử dụng chất xám của bạn khi chúng tui cố gắng giải quyết vấn đề này. Xem thêm: chất xám, chất xámchất xám
Hình. Sự thông minh; bộ não; sức mạnh của tư tưởng. Sử dụng chất xám của bạn và suy nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu ủy ban từ chức. Chắc chắn họ sẽ đưa ra một giải pháp có thể chấp nhận được nếu họ sử dụng một số chất xám. Xem thêm: chất xám, chất xámchất xám
Bộ não, trí tuệ, như trong trường hợp bạn chỉ sử dụng chất xám của mình, bạn ' d xem câu trả lời trong một phút. Biểu thức này đề cập đến mô não thực tế có màu xám. Thám hi sinh hư cấu của Agatha Christie, Hercule Poirot, liên tục đen tối chỉ chuyện sử dụng các tế bào xám nhỏ để giải quyết một tội phạm. [Cuối những năm 1800] Xem thêm: chất xám, vật chấtˈgrey amount
(không chính thức) trí thông minh hoặc sức mạnh tinh thần: Mark bất có nhiều chất xám, nhưng anh ấy rất cố gắng. Xem thêm: gray, matterXem thêm:More Idioms/Phrases
grit one's teeth grist for one's mill grin and bear it greatest thing since sliced bread grease one's palm gray matter gray area good enough for good as gold good as done An gray matter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gray matter, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gray matterHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grey Matter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
+ Grey Matter
-
Grey Matter Là Gì, Nghĩa Của Từ Grey Matter | Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'grey Matter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Grey Matter
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter Là Gì
-
Grey Matter - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "grey Matter" - Là Gì?
-
GREY MATTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Grey Matter - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Gray Matter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky