Grey Matter - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa grey matter

Nghĩa của từ grey matter - grey matter là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (giải phẫu) chất xám (của võ não) 2. (thông tục) trí tuệ, trí thông minh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

grey eminence grey fish grey friar grey goose grey gurnard grey head grey headed albatross grey matter grey mllet grey mould grey nerve fibre grey parrot grey partridge grey rat snake grey seal grey snapper grey starling grey trout grey wagtail grey whale

Từ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì