Grey Matter - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa grey matter
Nghĩa của từ grey matter - grey matter là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (giải phẫu) chất xám (của võ não) 2. (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
grey eminence grey fish grey friar grey goose grey gurnard grey head grey headed albatross grey matter grey mllet grey mould grey nerve fibre grey parrot grey partridge grey rat snake grey seal grey snapper grey starling grey trout grey wagtail grey whaleTừ khóa » Grey Matter Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grey Matter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
+ Grey Matter
-
Grey Matter Là Gì, Nghĩa Của Từ Grey Matter | Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'grey Matter' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Grey Matter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Grey Matter
-
Nghĩa Của Từ Grey Matter Là Gì
-
Gray Matter Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Từ điển Anh Việt "grey Matter" - Là Gì?
-
GREY MATTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Grey Matter - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Gray Matter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky